245 Từ Tiếng Anh Về Các Loại Bệnh

245 Từ Tiếng Anh Về Các Loại Bệnh là một nguồn tài nguyên quý giá cho bất kỳ ai muốn mở rộng vốn từ vựng y khoa. Việc nắm vững những từ vựng này không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong môi trường y tế mà còn hỗ trợ việc đọc hiểu các tài liệu chuyên ngành.

Các Bệnh Liên Quan Đến Hệ Hô Hấp (Respiratory System Diseases)

Hệ hô hấp là một trong những hệ cơ quan quan trọng nhất của cơ thể, chịu trách nhiệm cung cấp oxy cho máu và loại bỏ carbon dioxide. Một số bệnh phổ biến liên quan đến hệ hô hấp bao gồm:

  • Asthma (Hen suyễn): A chronic respiratory condition marked by spasms in the bronchi, causing difficulty in breathing.
  • Bronchitis (Viêm phế quản): Inflammation of the bronchial tubes, often resulting in a persistent cough.
  • Pneumonia (Viêm phổi): An infection that inflames the air sacs in one or both lungs.
  • Tuberculosis (Lao): A serious infectious bacterial disease that mainly affects the lungs.
  • Emphysema (Khí phế thũng): A lung condition that causes shortness of breath.

Các Bệnh Liên Quan Đến Hệ Tim Mạch (Cardiovascular Diseases)

Hệ tim mạch đóng vai trò quan trọng trong việc vận chuyển máu, oxy và chất dinh dưỡng đi khắp cơ thể. Các bệnh tim mạch là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Một số ví dụ bao gồm:

  • Heart attack (Đau tim): A blockage of blood flow to the heart muscle.
  • Stroke (Đột quỵ): A sudden interruption in the blood supply of the brain.
  • Hypertension (Cao huyết áp): Abnormally high blood pressure.
  • Heart failure (Suy tim): A condition in which the heart can’t pump enough blood to meet the body’s needs.
  • Arrhythmia (Rối loạn nhịp tim): A problem with the rate or rhythm of the heartbeat.

Các Bệnh Truyền Nhiễm (Infectious Diseases)

Bệnh truyền nhiễm là các bệnh lây lan từ người sang người hoặc từ động vật sang người, thường do vi khuẩn, vi rút hoặc ký sinh trùng gây ra. Dưới đây là một số ví dụ:

  • Influenza (Cúm): A viral infection that attacks the respiratory system.
  • HIV/AIDS: A sexually transmitted infection that attacks the immune system.
  • Malaria (Sốt rét): A mosquito-borne infectious disease.
  • Chickenpox (Thủy đậu): A highly contagious disease caused by the varicella-zoster virus.
  • Measles (Sởi): A highly contagious respiratory illness caused by a virus.

Các Bệnh Ung Thư (Cancer)

Ung thư là một nhóm các bệnh liên quan đến sự phát triển bất thường của tế bào. Có nhiều loại ung thư khác nhau, mỗi loại ảnh hưởng đến các bộ phận khác nhau của cơ thể.

  • Lung cancer (Ung thư phổi)
  • Breast cancer (Ung thư vú)
  • Prostate cancer (Ung thư tuyến tiền liệt)
  • Colon cancer (Ung thư đại tràng)
  • Leukemia (Bệnh bạch cầu)

Kết Luận

245 từ tiếng Anh về các loại bệnh được đề cập trong bài viết này chỉ là một phần nhỏ trong vô số các thuật ngữ y khoa. Việc tiếp tục học hỏi và trau dồi kiến thức về các loại bệnh bằng tiếng Anh là rất quan trọng.

FAQ

  1. Tôi có thể tìm thấy danh sách đầy đủ 245 từ tiếng Anh về các loại bệnh ở đâu?
  2. Làm thế nào để học hiệu quả các từ vựng tiếng Anh về y khoa?
  3. Có tài liệu nào hỗ trợ việc học từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh không?
  4. Việc biết 245 từ tiếng Anh về các loại bệnh có giúp ích gì trong cuộc sống?
  5. Tôi có thể sử dụng những từ vựng này trong những tình huống nào?

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web. Ví dụ như: “Bệnh thường gặp ở trẻ em”, “Các loại thuốc kháng sinh”, “Chế độ dinh dưỡng cho người bệnh”.

Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ email: [email protected], địa chỉ: Đoàn Văn Bơ, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.

Leave a Reply

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *