Các Loại Bệnh Tim Trong Tiếng Anh là một chủ đề quan trọng giúp bạn tra cứu thông tin y tế chính xác và giao tiếp hiệu quả với bác sĩ nước ngoài. Việc hiểu rõ thuật ngữ tiếng Anh về các bệnh lý tim mạch sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình tìm kiếm thông tin, nghiên cứu, và chăm sóc sức khỏe.
Các Bệnh Lý Tim Mạch Thường Gặp Trong Tiếng Anh
Bệnh tim mạch là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây tử vong trên toàn thế giới. Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến các bệnh lý tim mạch phổ biến sẽ giúp bạn tiếp cận thông tin y khoa quốc tế một cách dễ dàng hơn.
- Coronary artery disease (CAD) – Bệnh mạch vành: Đây là loại bệnh tim phổ biến nhất, xảy ra khi các mảng bám tích tụ trong động mạch vành, làm giảm lưu lượng máu đến tim. CAD có thể dẫn đến đau thắt ngực (angina), nhồi máu cơ tim (heart attack), và suy tim (heart failure).
- Heart failure (Suy tim): Tình trạng tim không thể bơm đủ máu để đáp ứng nhu cầu của cơ thể. Suy tim có thể là kết quả của nhiều bệnh lý tim mạch khác nhau, bao gồm CAD, bệnh van tim, và bệnh cơ tim.
- Arrhythmia (Rối loạn nhịp tim): Đây là tình trạng nhịp tim bất thường, có thể quá nhanh (tachycardia), quá chậm (bradycardia), hoặc không đều. Rối loạn nhịp tim có thể không gây triệu chứng, nhưng cũng có thể gây ra chóng mặt, ngất xỉu, hoặc thậm chí đột tử.
- Heart valve disease (Bệnh van tim): Van tim kiểm soát dòng máu chảy qua tim. Bệnh van tim xảy ra khi một hoặc nhiều van tim không hoạt động đúng cách, có thể là hẹp (stenosis) hoặc hở (regurgitation).
Bệnh mạch vành
Các Loại Bệnh Tim Bẩm Sinh Trong Tiếng Anh
Bệnh tim bẩm sinh là những bất thường về cấu trúc tim hiện diện từ khi sinh ra. Dưới đây là một số loại bệnh tim bẩm sinh phổ biến được diễn đạt bằng tiếng Anh:
- Ventricular septal defect (VSD) – Thông liên thất: Đây là một lỗ hổng trong vách ngăn giữa hai tâm thất.
- Atrial septal defect (ASD) – Thông liên nhĩ: Một lỗ hổng trong vách ngăn giữa hai tâm nhĩ.
- Patent ductus arteriosus (PDA) – Ống động mạch: Ống động mạch vẫn mở sau khi sinh, gây ra sự pha trộn máu giữa động mạch phổi và động mạch chủ.
- Tetralogy of Fallot (TOF) – Tứ chứng Fallot: Một nhóm bốn khuyết tật tim bẩm sinh xảy ra cùng nhau.
Bệnh tim bẩm sinh
các loại bệnh về tim mạch bằng tiếng anh
Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan Đến Bệnh Tim
Hiểu rõ từ vựng chuyên ngành là yếu tố quan trọng để tìm kiếm và hiểu thông tin y tế. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh quan trọng liên quan đến bệnh tim:
- Cardiologist (Bác sĩ tim mạch): Bác sĩ chuyên khoa tim mạch.
- Electrocardiogram (ECG/EKG) (Điện tâm đồ): Xét nghiệm ghi lại hoạt động điện của tim.
- Echocardiogram (Siêu âm tim): Xét nghiệm sử dụng sóng âm để tạo ra hình ảnh của tim.
- Angiography (Chụp mạch vành): Xét nghiệm sử dụng tia X để kiểm tra các mạch máu.
các loại bệnh tim bẩm sinh trong tiếng anh
các loại chấn thương trong tiếng anh
Kết luận
Nắm vững các loại bệnh tim trong tiếng anh là điều cần thiết cho việc tìm kiếm thông tin y tế và giao tiếp hiệu quả. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích về các loại bệnh tim trong tiếng anh, từ đó giúp bạn chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
Từ vựng bệnh tim
Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ email: [email protected], địa chỉ: Đoàn Văn Bơ, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.