Các loại câu hỏi trong tiếng Trung rất đa dạng và phong phú, giúp bạn diễn đạt ý muốn hỏi một cách chính xác và hiệu quả. Bài viết này (P.1) sẽ tập trung vào những loại câu hỏi cơ bản và phổ biến nhất, giúp bạn tự tin giao tiếp tiếng Trung.
Câu Hỏi Sử Dụng Đại Từ Nghi Vấn (疑问代词)
Đây là cách đặt câu hỏi phổ biến nhất trong tiếng Trung, sử dụng các đại từ nghi vấn như 什么 (shénme – cái gì), 谁 (shuí – ai), 哪儿 (nǎr – ở đâu), 哪 (nǎ – nào), 怎么 (zěnme – thế nào), 多少 (duōshao – bao nhiêu), 为什么 (wèishénme – tại sao). Việc nắm vững cách sử dụng các đại từ này là chìa khóa để đặt câu hỏi hiệu quả.
- 什么 (shénme): Dùng để hỏi về sự vật, hiện tượng. Ví dụ: 你吃什么?(Nǐ chī shénme? – Bạn ăn gì?)
- 谁 (shuí): Dùng để hỏi về người. Ví dụ: 这是谁?(Zhè shì shuí? – Đây là ai?)
- 哪儿 (nǎr) / 哪里 (nǎlǐ): Đều dùng để hỏi về địa điểm. Ví dụ: 你去哪儿?(Nǐ qù nǎr? – Bạn đi đâu?)
- 哪 (nǎ): Dùng để hỏi lựa chọn giữa một số vật hoặc người xác định. Ví dụ: 你喜欢哪一个?(Nǐ xǐhuan nǎ yīgè? – Bạn thích cái nào?)
- 怎么 (zěnme): Dùng để hỏi về cách thức, phương tiện, tình trạng. Ví dụ: 你怎么去学校?(Nǐ zěnme qù xuéxiào? – Bạn đến trường bằng cách nào?)
- 多少 (duōshao): Dùng để hỏi về số lượng. Ví dụ: 多少钱?(Duōshao qián? – Bao nhiêu tiền?)
- 为什么 (wèishénme): Dùng để hỏi về nguyên nhân, lý do. Ví dụ: 你为什么哭?(Nǐ wèishénme kū? – Tại sao bạn khóc?)
Câu Hỏi Sử Dụng “吗 (ma)”
Thêm “吗 (ma)” vào cuối câu khẳng định để biến nó thành câu hỏi. Đây là cách đặt câu hỏi đơn giản nhất, thường dùng để xác nhận thông tin. Ví dụ: 你是学生吗?(Nǐ shì xuésheng ma? – Bạn là học sinh phải không?)
- Lưu ý: Không sử dụng “吗 (ma)” trong câu hỏi đã có đại từ nghi vấn.
Câu Hỏi Sử Dụng “呢 (ne)”
“呢 (ne)” thường được dùng để hỏi ngược lại hoặc hỏi về thông tin liên quan đến chủ đề đang được thảo luận.
- Hỏi ngược lại: Ví dụ: A: 我去学校。 (Wǒ qù xuéxiào. – Tôi đi học.) B: 你呢?(Nǐ ne? – Còn bạn?)
- Hỏi về thông tin liên quan: Ví dụ: A: 我吃了饭。(Wǒ chī le fàn. – Tôi ăn cơm rồi.) B: 他呢?(Tā ne? – Còn anh ấy?)
Câu Hỏi Sử Dụng “没有 (méiyǒu)”
“没有 (méiyǒu)” là hình thức phủ định của “有 (yǒu)” (có). Khi dùng trong câu hỏi, nó mang nghĩa “có… không?”. Ví dụ: 你有没有钱?(Nǐ yǒu méiyǒu qián? – Bạn có tiền không?)
Ví dụ thực tế về các loại câu hỏi:
Bạn đang ở một nhà hàng Trung Quốc và muốn gọi món:
- 服务员,这是什么菜?(Fúwùyuán, zhè shì shénme cài? – Nhân viên phục vụ, đây là món gì?) – Sử dụng 什么 (shénme)
- 多少钱?(Duōshao qián? – Bao nhiêu tiền?) – Sử dụng 多少 (duōshao)
- 好吃吗?(Hǎochī ma? – Ngon không?) – Sử dụng 吗 (ma)
- A: 我要这个。(Wǒ yào zhège. – Tôi muốn món này.) B: 你呢?(Nǐ ne? – Còn bạn?) – Sử dụng 呢 (ne)
Kết luận
Nắm vững các loại câu hỏi trong tiếng Trung (P.1) là bước đầu tiên để bạn giao tiếp hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách thành thạo. Các loại câu hỏi trong tiếng Trung còn rất đa dạng và sẽ được tiếp tục trong phần 2.
Kêu gọi hành động: Khi cần hỗ trợ hãy liên hệ email: [email protected], địa chỉ: Đoàn Văn Bơ, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7.